Mercedes-Benz GLC SUV (X254) AMG GLC 43 (421 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023
Mercedes-Benz GLC SUV (X254) AMG GLC 43 (421 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC SUV (X254) AMG GLC 43 (421 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

AMG GLC 43 (421 Hp) MHEV 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 9G

Công suất

421 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

223-232 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
421 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
211.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4749 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2888 mm

Vết bánh trước (mm)

1666 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 370x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360x26 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19Rear wheel tires: 255/50 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19Rear wheel tires: 255/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.0J x 19 ET 21.5Rear wheel rims: 9.0J x 19 ET 13.5

Công nghệ và Vận hành