Mercedes-Benz GLC SUV (X253, facelift 2019) GLC 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz GLC SUV (X253, facelift 2019) GLC 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC SUV (X253, facelift 2019) GLC 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLC 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

194 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

45-58 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8-2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
194 Hp
Công suất trên lít (HP)
99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
diesel / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4658 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1644 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành