Mercedes-Benz GLC 300 4Matic (X254) MHEV 9G-TRONIC (258 Hp) 2023 (VN)
Mercedes-Benz GLC 300 4Matic (X254) MHEV 9G-TRONIC (258 Hp) 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC 300 4Matic (X254) MHEV 9G-TRONIC (258 Hp) 2023 (VN)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

GLC 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

258 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167-186 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1640 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4716 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2888 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

Automatic (9G-TRONIC)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành