Mercedes-Benz GLB (X247, facelift 2023) GLB 200d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2023
Mercedes-Benz GLB (X247, facelift 2023) GLB 200d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLB (X247, facelift 2023) GLB 200d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLB 200d (150 Hp) 4MATIC 8G-DCT

Công suất

150 Hp @ 3400-4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1400-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151-168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3400-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1400-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2285 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

570 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1805 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1697 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1604 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành