Mercedes-Benz EQS (V297) EQS 580 (385 kW ~ 516 Hp) 4MATIC 2022, 2023 (VN)
Mercedes-Benz EQS (V297) EQS 580 (385 kW ~ 516 Hp) 4MATIC 2022, 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz EQS (V297) EQS 580 (385 kW ~ 516 Hp) 4MATIC 2022, 2023 (VN)

Tên khác

Mercedes EQS 580 4MATIC

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

EQS 580 4MATIC 385 kW (523 PS; 516 hp)

Công suất

385 kW (523 PS; 516 hp)

Moment xoắn (Nm)

855 N⋅m (631 lb⋅ft)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

120 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

676 km (420 mi)

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
385 kW (523 PS; 516 hp)
Moment xoắn (Nm)
855 N⋅m (631 lb⋅ft)
Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3060 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1770 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5216 mm

Chiều rộng (mm)

1926 mm

Chiều cao (mm)

1512 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Vết bánh trước (mm)

1667 mm

Vết bánh sau (mm)

1682 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20; 265/40 R21; 265/35 R22

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20; 265/40 R21; 265/35 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 8.5J x 20; 9.5J x 21; 9.5J x 22

Công nghệ và Vận hành