Mercedes-Benz EQE SUV EQE 500 90.56 kWh (402 Hp) 4MATIC 2023 (VN)
Mercedes-Benz EQE SUV EQE 500 90.56 kWh (402 Hp) 4MATIC 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz EQE SUV EQE 500 90.56 kWh (402 Hp) 4MATIC 2023 (VN)

Tên khác

Mercedes EQE 500 4MATIC

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

EQE 500 90.6 kWh (300 kW; 402 hp; 408 PS) 4MATIC

Công suất

300 kW; 402 hp; 408 PS

Moment xoắn (Nm)

858 Nm (633 lbf⋅ft)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

90.6 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

462 – 549 km

AC Charging Power

9.6 kW (240v, 32A)

AC charging time

10.75 hrs

AC charging connector type

J1772

DC charging power

170 kW (480v, 300A)

DC charging time

32 minutes

DC charging connector type

Combined Charging System (CCS)

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Permanently Excited Synchronous (PSM)
Công suất (HP)
300 kW; 402 hp; 408 PS
Moment xoắn (Nm)
858 Nm (633 lbf⋅ft)
Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1675 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4863 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1686 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

Automatic (Single-speed)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành