Mercedes-Benz EQB (X243) 250 (188 Hp) 2022, 2023
Mercedes-Benz EQB (X243) 250 (188 Hp) 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz EQB (X243) 250 (188 Hp) 2022, 2023

Tên khác

Mercedes EQB 250

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

EQB 250 (140 kW; 188 Hp) Single Motor

Công suất

140 kW (188 hp)

Moment xoắn (Nm)

385 N⋅m (284 lb⋅ft)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

66.5 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

422-473 km

AC Charging Power

11 kW (240v, 32A)

AC charging time

7.75 hrs

AC charging connector type

J1772

DC charging power

100 kW (480v, 300A)

DC charging time

32 minutes

DC charging connector type

Combined Charging System (CCS)

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Electric
Công suất (HP)
140 kW (188 hp)
Moment xoắn (Nm)
385 Nm (284 lb⋅ft)
Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1710 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4684 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1667 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1584 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

Automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 253/50 R19; 235/45 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R18; 253/50 R19; 235/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành