Mercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218 facelift 2014) CLS 350d (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218 facelift 2014) CLS 350d (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218 facelift 2014) CLS 350d (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 350d (258 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

258 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

165-172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

590 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4953 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1419 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành