Mercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) CLS 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC 2008, 2009
Mercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) CLS 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) CLS 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

224 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6-11.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4913 mm

Chiều rộng (mm)

1873 mm

Chiều cao (mm)

1403 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành