Mercedes-Benz CLS coupe (C218 facelift 2014) CLS 350 BlueTEC (252 Hp) G-TRONIC 4MATIC 2014, 2015
Mercedes-Benz CLS coupe (C218 facelift 2014) CLS 350 BlueTEC (252 Hp) G-TRONIC 4MATIC 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C218 facelift 2014) CLS 350 BlueTEC (252 Hp) G-TRONIC 4MATIC 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 350 BlueTEC (252 Hp) G-TRONIC 4MATIC

Công suất

252 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162-160 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4-7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
15.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1915 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4937 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành