Mercedes-Benz CLE Coupe CLE 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Mercedes-Benz CLE Coupe CLE 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Mercedes-Benz CLE Coupe CLE 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Mercedes-Benz CLE Coupe CLE 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023
Mercedes-Benz CLE Coupe CLE 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLE Coupe CLE 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Động cơ

CLE 300 (258 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

258 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159-173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1616 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành