Mercedes-Benz CL (C215, facelift 2002) CL 600 V12 (500 Hp) 5G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz CL (C215, facelift 2002) CL 600 V12 (500 Hp) 5G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CL (C215, facelift 2002) CL 600 V12 (500 Hp) 5G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CL 600 V12 (500 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

500 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 1800-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

353 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
500 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 1800-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5513 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4993 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2885 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 265/40 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 265/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành