Mercedes-Benz C-class (W206) C 300e (313 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022
Mercedes-Benz C-class (W206) C 300e (313 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W206) C 300e (313 Hp) 9G-TRONIC 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 300e (313 Hp) 9G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

13-17 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2005 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4751 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2865 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.07 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 245/45 R17; 245/40 R18; 255/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 245/45 R17; 245/40 R18; 255/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 17; 7.5J x 18Rear wheel rims: 8J x 17; 9J x 18

Công nghệ và Vận hành