Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) C 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC 2005, 2006, 2007
Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) C 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) C 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 320 CDI V6 (224 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

224 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

192-201 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1-10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3-7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4526 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17Rear wheel tires: 225/45 R 17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R 17Rear wheel tires: 225/45 R 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 17 H 2

Công nghệ và Vận hành