Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) C 240 V6 (170 Hp) Automatic 2004, 2005
Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) C 240 V6 (170 Hp) Automatic 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) C 240 V6 (170 Hp) Automatic 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 240 V6 (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

243 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
68.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4526 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 V

Kích thước bánh trước

205/55 R 16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành