Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) AMG C 55 V8 (367 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) AMG C 55 V8 (367 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class (W203, facelift 2004) AMG C 55 V8 (367 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG C 55 V8 (367 Hp) Automatic

Công suất

367 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

286 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
367 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2115 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4611 mm

Chiều rộng (mm)

1744 mm

Chiều cao (mm)

1412 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1507 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R 18Rear wheel tires: 245/35 R 18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R 18Rear wheel tires: 245/35 R 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5 J x 18 H 2Rear wheel rims: 8.5 J x 18 H 2

Công nghệ và Vận hành