Mercedes-Benz C-class T-modell (S205) C 300h (231 Hp) BlueTEC Hybrid 7G-TRONIC PLUS 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz C-class T-modell (S205) C 300h (231 Hp) BlueTEC Hybrid 7G-TRONIC PLUS 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz C-class T-modell (S205) C 300h (231 Hp) BlueTEC Hybrid 7G-TRONIC PLUS 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

C 300h (231 Hp) BlueTEC Hybrid 7G-TRONIC PLUS

Công suất

204 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99-108 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4-4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.8-4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4702 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1566 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.22 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 225/50 R17; 245/45 R17; 245/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 225/50 R17; 245/45 R17; 245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 17; 7.5J x 18Rear wheel rims: 7J x 17; 8J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành