Mercedes-Benz A-class Sedan (V177, facelift 2022) A 250 (224 Hp) MHEV 4MATIC 8G-DCT 2022
Mercedes-Benz A-class Sedan (V177, facelift 2022) A 250 (224 Hp) MHEV 4MATIC 8G-DCT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz A-class Sedan (V177, facelift 2022) A 250 (224 Hp) MHEV 4MATIC 8G-DCT 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

A 250 (224 Hp) MHEV 4MATIC 8G-DCT

Công suất

224 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154-167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CAMTRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4558 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 6.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành