Mega Track 6.0 i V12 (394 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mega Track 6.0 i V12 (394 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mega Track 6.0 i V12 (394 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V12 (394 Hp)

Công suất

394 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

27 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
394 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5987 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

110 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5080 mm

Chiều rộng (mm)

2220 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3120 mm

Vết bánh trước (mm)

1800 mm

Vết bánh sau (mm)

1880 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/55 ZR20; 325/50 ZR20

Kích thước bánh trước

285/55 ZR20; 325/50 ZR20

Công nghệ và Vận hành