Mega Monte Carlo 6.0 i 12V 48V (394 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Mega Monte Carlo 6.0 i 12V 48V (394 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mega Monte Carlo 6.0 i 12V 48V (394 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i 12V 48V (394 Hp)

Công suất

394 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
394 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5987 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

1190 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1670 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/35 R18

Kích thước bánh trước

275/35 R18

Công nghệ và Vận hành