McLaren 650S Coupe 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017
McLaren 650S Coupe 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017
McLaren 650S Coupe 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017
McLaren 650S Coupe 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017
McLaren 650S Coupe 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本 - 加载中...

Thông tin chung

Tên xe

McLaren 650S Coupe 625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

625C 3.8 V8 (625 Hp) SSG

Công suất

625 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

610 Nm @ 3000-7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

275 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

24.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

333 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
625 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
164.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
610 Nm @ 3000-7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1336 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4512 mm

Chiều cao (mm)

1199 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1656 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 305/30 R20

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành