McLaren 650S Coupe 3.8 V8 (650 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017
McLaren 650S Coupe 3.8 V8 (650 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

McLaren 650S Coupe 3.8 V8 (650 Hp) SSG 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V8 (650 Hp) SSG

Công suất

650 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

678 Nm @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

275 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

333 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M838T
Công suất (HP)
650 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
171.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
678 Nm @ 6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
69.9 mm
Tỉ số nén
8.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1468 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4512 mm

Chiều cao (mm)

1203 mm

Vết bánh trước (mm)

1656 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 305/30 R20

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành