Mazzanti Evantra Millecavalli 7.2 V8 (1001 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mazzanti Evantra Millecavalli 7.2 V8 (1001 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazzanti Evantra Millecavalli 7.2 V8 (1001 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.2 V8 (1001 Hp)

Công suất

1001 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1210 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

400 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1001 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1210 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7200 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

2008 mm

Chiều cao (mm)

1225 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 390 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R19Rear wheel tires: 335/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R19Rear wheel tires: 335/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 12J x 20

Công nghệ và Vận hành