Mazda Tribute 2.0 i 16V 4WD (124 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Mazda Tribute 2.0 i 16V 4WD (124 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Tribute 2.0 i 16V 4WD (124 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V 4WD (124 Hp)

Công suất

124 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
124 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1989 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

368 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2245 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16 99 S

Kích thước bánh trước

215/70 R16 99 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET 50

Công nghệ và Vận hành