Mazda Sentia (HC) 3.0 i V6 24V (205 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mazda Sentia (HC) 3.0 i V6 24V (205 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Sentia (HC) 3.0 i V6 24V (205 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

272 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
272 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2954 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15 93 H

Kích thước bánh trước

205/65 R15 93 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15 ET 50

Công nghệ và Vận hành