Mazda RX 7 III (FD) Wankel Twin Turbo (239 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mazda RX 7 III (FD) Wankel Twin Turbo (239 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mazda RX 7 III (FD) Wankel Twin Turbo (239 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Wankel Twin Turbo (239 Hp)

Công suất

239 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
239 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
182.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1308 cm3
Bố trí xi lanh
Rotary (Wankel)
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1230 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2465 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành