Mazda RX-3 Coupe (S102A) 1.0 (110 Hp) Wankel 1971, 1972, 1973
Mazda RX-3 Coupe (S102A) 1.0 (110 Hp) Wankel 1971, 1972, 1973

Thông tin chung

Tên xe

Mazda RX-3 Coupe (S102A) 1.0 (110 Hp) Wankel 1971, 1972, 1973

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1971

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (110 Hp) Wankel

Công suất

110 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

136 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
224 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
136 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
491 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Rotary (Wankel)
Tỉ số nén
9.4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4065 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2310 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành