Mazda Premacy (CP) 1.8 (114 Hp) 1999, 2000, 2001
Mazda Premacy (CP) 1.8 (114 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Premacy (CP) 1.8 (114 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

157 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
157 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1840 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành