Mazda MX-5 III (facelift 2012) 1.8 MZR (126 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Mazda MX-5 III (facelift 2012) 1.8 MZR (126 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mazda MX-5 III (facelift 2012) 1.8 MZR (126 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 MZR (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4020 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1245 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành