Mazda MX-5 III (facelift 2008) 1.8 (126 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Mazda MX-5 III (facelift 2008) 1.8 (126 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mazda MX-5 III (facelift 2008) 1.8 (126 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1375 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4020 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành