Mazda MX-5 II (NB) 1.8 Turbo (172 Hp) 2004, 2005
Mazda MX-5 II (NB) 1.8 Turbo (172 Hp) 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mazda MX-5 II (NB) 1.8 Turbo (172 Hp) 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Turbo (172 Hp)

Công suất

172 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

209 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
172 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
209 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1839 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3965 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1235 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2265 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/40 R17

Kích thước bánh trước

205/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành