Mazda MX-3 (EC) 1.6i (107 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mazda MX-3 (EC) 1.6i (107 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mazda MX-3 (EC) 1.6i (107 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (107 Hp) Automatic

Công suất

107 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
107 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

990 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

135 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3975 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1230 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2265 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành