Mazda MPV II (LW) 2.5 24V (170 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Mazda MPV II (LW) 2.5 24V (170 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mazda MPV II (LW) 2.5 24V (170 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 24V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

207 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
207 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.6 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

481 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành