Mazda MPV I (LV) 2.5 TD (115 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Mazda MPV I (LV) 2.5 TD (115 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mazda MPV I (LV) 2.5 TD (115 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

277 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
277 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
19.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

282 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành