Mazda Levante (FT) 2.0 i 16V (3 dr) (140 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Mazda Levante (FT) 2.0 i 16V (3 dr) (140 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Levante (FT) 2.0 i 16V (3 dr) (140 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (3 dr) (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3810 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Công nghệ và Vận hành