Mazda Familia Hatchback 1.5 (110 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Mazda Familia Hatchback 1.5 (110 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Familia Hatchback 1.5 (110 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ZL-DE
Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78.6 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành