Mazda Eunos Cosmo 13B Type E (230 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Mazda Eunos Cosmo 13B Type E (230 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Eunos Cosmo 13B Type E (230 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

13B Type E (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2616 cm3
Bố trí xi lanh
Rotary (Wankel)
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1305 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15 V

Kích thước bánh trước

215/60 R15 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành