Mazda CX-7 2.3 i 16V (260 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Mazda CX-7 2.3 i 16V (260 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-7 2.3 i 16V (260 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 i 16V (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1683 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4675 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1617 mm

Vết bánh sau (mm)

1612 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J X 18

Công nghệ và Vận hành