Mazda CX-60 3.3 e-Skyactiv D (254 Hp) MHEV AWD Automatic 2022
Mazda CX-60 3.3 e-Skyactiv D (254 Hp) MHEV AWD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-60 3.3 e-Skyactiv D (254 Hp) MHEV AWD Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

3.3 e-Skyactiv D (254 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

254 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 1500-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
254 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 1500-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3283 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.2 mm
Tỉ số nén
15.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860-1950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2516 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

477 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1726 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1681-1687 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 328 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 328 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành