Mazda CX-60 3.3 e-Skyactiv D (200 Hp) MHEV Automatic 2022
Mazda CX-60 3.3 e-Skyactiv D (200 Hp) MHEV Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-60 3.3 e-Skyactiv D (200 Hp) MHEV Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

3.3 e-Skyactiv D (200 Hp) MHEV Automatic

Công suất

200 Hp @ 3000-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1400-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1400-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3283 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.2 mm
Tỉ số nén
15.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815-1905 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

477 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1726 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1682-1687 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 328 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 328 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành