Mazda CX-60 2.5 e-Skyactiv (328 Hp) PHEV AWD Automatic 2022
Mazda CX-60 2.5 e-Skyactiv (328 Hp) PHEV AWD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-60 2.5 e-Skyactiv (328 Hp) PHEV AWD Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 e-Skyactiv (328 Hp) PHEV AWD Automatic

Công suất

192 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

261 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

33 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
261 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980-2072 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2667 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

477 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1726 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1675-1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 347 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 328 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành