Mazda CX-50 2.5 Turbo (227 Hp) i-ACTIV AWD SKYACTIV-Drive 2022
Mazda CX-50 2.5 Turbo (227 Hp) i-ACTIV AWD SKYACTIV-Drive 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-50 2.5 Turbo (227 Hp) i-ACTIV AWD SKYACTIV-Drive 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 Turbo (227 Hp) i-ACTIV AWD SKYACTIV-Drive

Công suất

227 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

T3B125/ULEV125

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
227 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1772 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

878 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1594 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4719 mm

Chiều cao (mm)

1623 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2814 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 325.12 mm

Thắng sau

Disc, 325.12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20

Công nghệ và Vận hành