Mazda CX-5 II (facelift 2021) 2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) AWD Automatic 2021, 2022
Mazda CX-5 II (facelift 2021) 2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-5 II (facelift 2021) 2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) AWD Automatic

Công suất

150 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1800-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1800-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2191 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.3 mm
Tỉ số nén
14.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675-1725 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2235 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1626 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1680-1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 303 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 19

Công nghệ và Vận hành