Mazda CX-5 II 2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Mazda CX-5 II 2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-5 II 2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 SKYACTIV-G (250 Hp) AWD Automatic

Công suất

250 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

875 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1688 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4549 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2697 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 19

Công nghệ và Vận hành