Mazda CX-5 (facelift 2015) 2.2d (175 Hp) 4x4 2015, 2016, 2017
Mazda CX-5 (facelift 2015) 2.2d (175 Hp) 4x4 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-5 (facelift 2015) 2.2d (175 Hp) 4x4 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2d (175 Hp) 4x4

Công suất

175 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2191 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

503 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4555 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành