Mazda CX-4 2.5 SKYACTIV-G (192 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mazda CX-4 2.5 SKYACTIV-G (192 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-4 2.5 SKYACTIV-G (192 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 SKYACTIV-G (192 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

192 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

252 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
252 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4633 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành