Mazda CX-30 2.0 e-Skyactiv X (186 Hp) AWD Automatic 2021, 2022
Mazda CX-30 2.0 e-Skyactiv X (186 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-30 2.0 e-Skyactiv X (186 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 e-Skyactiv X (186 Hp) AWD Automatic

Công suất

186 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
186 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.5 mm
Đường kính piston (mm)
91.2 mm
Tỉ số nén
15
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1554 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1406 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R18 95H

Kích thước bánh trước

215/55 R18 95H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành