Mazda Cronos (GE8P) 2.0i V6 24V (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Mazda Cronos (GE8P) 2.0i V6 24V (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Cronos (GE8P) 2.0i V6 24V (160 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i V6 24V (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14 89 H

Kích thước bánh trước

195/65 R14 89 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14 ET 45

Công nghệ và Vận hành