Mazda Cosmo (L10A) 1.0 Wankel (110 Hp) 1967, 1968
Mazda Cosmo (L10A) 1.0 Wankel (110 Hp) 1967, 1968

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Cosmo (L10A) 1.0 Wankel (110 Hp) 1967, 1968

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1967

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 Wankel (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
982 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Rotary (Wankel)
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1165 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1250 mm

Vết bánh sau (mm)

1240 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành