Mazda Carol II 0.7 12V (54 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Mazda Carol II 0.7 12V (54 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Carol II 0.7 12V (54 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 12V (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

61 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
61 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
658 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1295 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/65 R13 75 S

Kích thước bánh trước

155/65 R13 75 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 13 ET 45

Công nghệ và Vận hành